Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 9.850mm ( PG -9.850mm )
Mã: PG -9.850mm
Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 9.850mm ( PG +9.850mm )
Mã: PG +9.850mm
Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 9.84mm ( PM+ 9.84mm )
Mã: PM +9.84mm
Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 9.84mm ( PM- 9.84mm )
Mã: PM -9.84mm
Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 9.83mm ( PM+ 9.83mm )
Mã: PM +9.83mm
Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 9.83mm ( PM- 9.83mm )
Mã: PM -9.83mm
Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 9.82mm ( PM+ 9.82mm )
Mã: PM +9.82mm
Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 9.82mm ( PM- 9.82mm )
Mã: PM -9.82mm
Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 9.825mm ( PG -9.825mm )
Mã: PG -9.825mm
Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 9.825mm ( PG +9.825mm )
Mã: PG +9.825mm
Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 9.81mm ( PM+ 9.81mm )
Mã: PM +9.81mm
Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 9.81mm ( PM- 9.81mm )
Mã: PM -9.81mm
© 2025 by MEB.JSC.