Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 9.50mm ( PM+ 9.50mm )
Mã: PM +9.50mm
Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 9.50mm ( PM- 9.50mm )
Mã: PM -9.50mm
Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 9.500mm ( PG -9.500mm )
Mã: PG -9.500mm
Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 9.500mm ( PG +9.500mm )
Mã: PG +9.500mm
Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 9.49mm ( PM+ 9.49mm )
Mã: PM +9.49mm
Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 9.49mm ( PM- 9.49mm )
Mã: PM -9.49mm
Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 9.48mm ( PM+ 9.48mm )
Mã: PM +9.48mm
Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 9.48mm ( PM- 9.48mm )
Mã: PM -9.48mm
Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 9.47mm ( PM+ 9.47mm )
Mã: PM +9.47mm
Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 9.47mm ( PM- 9.47mm )
Mã: PM -9.47mm
Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 9.475mm ( PG -9.475mm )
Mã: PG -9.475mm
Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 9.475mm ( PG +9.475mm )
Mã: PG +9.475mm
© 2025 by MEB.JSC.