Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 9.425mm ( PG -9.425mm )
Mã: PG -9.425mm
Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 9.425mm ( PG +9.425mm )
Mã: PG +9.425mm
Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 9.41mm ( PM+ 9.41mm )
Mã: PM +9.41mm
Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 9.41mm ( PM- 9.41mm )
Mã: PM -9.41mm
Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 9.40mm ( PM+ 9.40mm )
Mã: PM +9.40mm
Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 9.40mm ( PM- 9.40mm )
Mã: PM -9.40mm
Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 9.400mm ( PG -9.400mm )
Mã: PG -9.400mm
Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 9.400mm ( PG +9.400mm )
Mã: PG +9.400mm
Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 9.39mm ( PM+ 9.39mm )
Mã: PM +9.39mm
Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 9.39mm ( PM- 9.39mm )
Mã: PM -9.39mm
Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 9.38mm ( PM+ 9.38mm )
Mã: PM +9.38mm
Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 9.38mm ( PM- 9.38mm )
Mã: PM -9.38mm
© 2025 by MEB.JSC.