Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 9.33mm ( PM+ 9.33mm )
Mã: PM +9.33mm
Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 9.33mm ( PM- 9.33mm )
Mã: PM -9.33mm
Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 9.32mm ( PM+ 9.32mm )
Mã: PM +9.32mm
Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 9.32mm ( PM- 9.32mm )
Mã: PM -9.32mm
Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 9.325mm ( PG -9.325mm )
Mã: PG -9.325mm
Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 9.325mm ( PG +9.325mm )
Mã: PG +9.325mm
Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 9.31mm ( PM+ 9.31mm )
Mã: PM +9.31mm
Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 9.31mm ( PM- 9.31mm )
Mã: PM -9.31mm
Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 9.30mm ( PM+ 9.30mm )
Mã: PM +9.30mm
Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 9.30mm ( PM- 9.30mm )
Mã: PM -9.30mm
Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 9.300mm ( PG -9.300mm )
Mã: PG -9.300mm
Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 9.300mm ( PG +9.300mm )
Mã: PG +9.300mm
© 2025 by MEB.JSC.