Ren là cấu trúc xoắn giúp liên kết các bộ phận cơ khí thông qua lực siết – xuất hiện khắp mọi nơi: bu lông, ống dẫn, thiết bị điện, thủy lực. Tuy nhiên, không phải hệ ren nào cũng giống nhau.
Việc hiểu rõ từng loại ren là nền tảng để:
Chọn đúng dưỡng kiểm Go/No Go
Tránh sai lệch khi kiểm tra đầu vào và đầu ra
Đảm bảo sản phẩm lắp ráp được mà vẫn chính xác kỹ thuật
| Hệ ren | Đơn vị đo | Đặc điểm | Ứng dụng chính |
|---|---|---|---|
| M (Metric) | mm | Góc ren 60°, bước ren chính xác | Cơ khí VN, Nhật, EU |
| UNC (Unified Coarse) | inch | Góc ren 60°, bước lớn, dễ gia công | Công nghiệp Mỹ, lắp máy |
| UNF (Unified Fine) | inch | Góc ren 60°, bước mịn, chống rung tốt | Ô tô, điện tử, thiết bị chính xác |
| NPT (National Pipe Tapered) | inch | Ren côn, lắp kín, có khả năng tự khóa | Hệ thống khí nén, thủy lực |
| BSP (British Standard Pipe) | inch | Ren ống châu Âu, có BSPT và BSPP | Ống dẫn châu Âu, van, fitting |
| Thuộc tính | M (Metric) | UNC | UNF | NPT | BSP |
|---|---|---|---|---|---|
| Đơn vị đo | mm | inch | inch | inch | inch |
| Góc ren | 60° | 60° | 60° | 60° | 55° |
| Dạng ren | thẳng | thẳng | thẳng | côn | thẳng/côn |
| Độ phổ biến VN | ✅✅✅ | ✅ | ✅ | ✅✅ | ✅ |
| Lắp kín chất lỏng | ❌ | ❌ | ❌ | ✅✅✅ | ✅ |
M (Metric): Bu lông M6, M8, M10 – dùng rộng rãi trong mọi loại máy móc sản xuất tại VN và Nhật Bản
UNC: Máy công nghiệp Mỹ, lắp ráp nhanh, dễ gia công
UNF: Ngành ô tô, yêu cầu chống rung và độ chính xác cao
NPT: Kết nối ống dẫn khí, dầu thủy lực – có độ kín mà không cần keo
BSP: Hệ thống ống dẫn EU – dùng phổ biến trong thiết bị nhập từ châu Âu
| Sai sót kỹ thuật | Hệ quả thực tế |
|---|---|
| Dùng dưỡng kiểm sai hệ | Cho kết quả sai → cho qua sản phẩm lỗi |
| Dùng bu lông M lắp vào lỗ UNC | Không khớp, dễ mòn hoặc phá ren |
| Dùng ren thẳng thay cho ren côn | Không kín → rò rỉ dầu, khí, gây nguy hiểm |
| Dùng ren inch trong máy hệ mét | Không tương thích dụng cụ cắt, khó thay thế |
| Hệ ren | Dưỡng kiểm đề xuất từ MEB |
|---|---|
| M (Metric) | Dưỡng kiểm ren ngoài GPIPII, vòng ren IPF |
| UNC | Dưỡng ren ngoài UNC 1/2-13, 5/8-11 |
| UNF | Dưỡng ren UNF 5/8-18, 1/4-28 (GPIPII, OSG) |
| NPT | Dưỡng kiểm ren NPT 1/4-18, 1/2-14 (Go/No Go) |
| BSP | Dưỡng kiểm BSPP, BSPT theo tiêu chuẩn BS-21 |
MEB cung cấp đầy đủ dưỡng kiểm chính hãng từ Nhật (ISSOKU, SK, OSG) với khả năng đặt theo yêu cầu bản vẽ, bước ren đặc biệt hoặc kích thước hiếm.
Hiểu đúng và phân biệt rõ các hệ ren không chỉ giúp kỹ sư chọn đúng dưỡng kiểm, mà còn tránh hàng loạt rủi ro trong kiểm tra – lắp ráp – bảo hành. Nếu bạn chưa chắc hệ ren trong bản vẽ hoặc sản phẩm mình đang dùng là gì, hãy:
? Liên hệ kỹ sư của MEB để được tư vấn chọn đúng loại dưỡng, đúng hệ ren và đúng cấp chính xác.
Máy đo độ dày lớp phủ Fischer X-Ray: Chính xác, nhanh chóng và đáng tin cậy
Thước đo cao là gì? Ứng dụng thiết thực trong kiểm tra sản phẩm cơ khí
Thông báo lịch nghỉ Tết Dương Lịch 2024
Tìm hiểu và phân loại Máy đo độ cứng cơ khí Mitutoyo
Cách đọc sóng âm trên màn hình hiển thị của máy đo độ nhám SJ 210 Mitutoyo
Dụng cụ đo trong bằng khí Air Micrometer ISSOKU
© 2025 by MEB.JSC.