- Hệ đo: m - Dải đo : 0.04 0.05 0.06 0.07 0.08 0.10 0.15 0.20 0.30 1.00 2.00 3.00 - Chiều dài : 100mm - Số lá : 12 - Trọng lượng tĩnh : 100 g
Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ ø0.480mm Niigata Seiki ( SK ) ( AA 0.480mm ), bước 0.010mm
Mã: AA 0.480mm
Dưỡng kiểm tròn ( RG 19.62mm ) Niigata seiki
Mã: RG 19.62mm
Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 9.025mm ( PG +9.025mm )
Mã: PG +9.025mm
Dưỡng trục chuẩn đo đường kính lỗ Niigata Seiki ( SK ) 3.175mm ( PG +3.175mm )
Mã: PG +3.175mm
© 2025 by MEB.JSC.